- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Lexus Lướt Sài Gòn đã về ES300H 2022 bản xăng điện siêu lướt chỉ 9 ngàn km.
- Xe 1 đời chủ đi cực kì giữ gìn , đăng kí tháng 10 / 2022. (Xe còn thơm nức mùi xe mới)
- Xe còn bảo hành , bảo dưỡng, thay đến tháng 10/ 2025 .
- Lexus Sài Gòn hỗ trợ khách hàng vay vốn ngân hàng lên tới 70% giá trị xe.
- Bao quý khách test hãng toàn quốc.
-ES300H 2022 sử dụng khối động cơ 4 xi lanh thẳng hàng kết hợp với động cơ điện dung tích 2.5L sản sinh công suất cực đại 215 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 243 Nm tại 5.000 vòng/phút, đi kèm là hộp số tự động ECVT-i 8 cấp.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu trên ES300H 2022 cũng được cải thiện đáng kể hờ cải tiến trên hệ truyền động hybrid. Dòng xe này có mức tiêu thụ nhiên liệu 5,35L cho 100km, mức tiêu thụ ấn tượng, điều này góp phần giúp xe tiết kiệm chi phí nhiên liệu cũng như góp phần giảm thiểu khí thải, bảo vệ môi trường.
-Xe Lexus ES 300h 2022 cũng được nhà sản xuất trang bị những tính năng an toàn hiện đại. Hệ thống an toàn Lexus Safety System+ 2.0 của xe với nhiều ưu điểm nổi bật như phát hiện ra người đi xe đạp vào ban ngày, nhận diện và cảnh báo người đi bộ trong điều kiện ánh sáng yếu.
-Ngoài ra vẫn mang trong mình các tính năng an toàn tiêu như:
- Hệ thống 10 túi khí bảo vệ an toàn
- Chức năng kiểm soát lực kéo
- Cân bằng điện tử
- Camera lùi
- Hệ thống cảm biến áp suất lốp
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
-Lexus sở hữu đầy đủ tất cả những yếu tố mà những chiếc xe sang cần có: ngoại hình sang trọng, thể thao, nội thất hiện đại, trang bị an toàn hàng đầu.
Thông số kỹ thuật Lexus ES300H 2022
Thông số kỹ thuật | Lexus ES300H 2022 |
Kiểu xe | Sedan |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4976 x 1864 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2870 mm |
Động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng kết hợp với động cơ điện |
Dung tích | 2.5 L |
Công suất cực đại (hp) | 215 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 243 Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hộp số | ECVT-i 8 cấp |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại nhiên liệu | Xăng + Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,35 lít/100 km |
Tay lái trợ lực | Điện |