- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
LEXUS GX460 – TỔNG QUAN
LEXUS GX460 mang lại trải nghiệm hài hòa và không màu mè. Một trong các phiên bản SUV hạng sang nhưng đối tượng hướng đến phần đông là doanh nhân. Xe sở hữu động cơ mạnh mẽ V8 cho khả năng vượt địa hình tốt. Nội thất nổi bật với gỗ Shimamoku và đầy đủ tiện nghi giành cho một ông chủ. GX460 vốn nổi tiếng cách âm tốt, trang bị nhiều tính năng an toàn và thể hiện rõ những nét truyền thống của hãng xe Nhật Bản.
Một vài thông số kỹ thuật đáng chú ý trên Lexus GX460:
- Sử dụng động cơ V8 mạnh mẽ
- Cách âm cực kỳ tốt
- Thực dụng theo phong cách Nhật
- Nhiều tính năng an toàn
- Gỗ Shimamoku trang trí
Các trang bị trên GX460 thế hệ mới cao cấp hơn rất nhiều. Không gian bên trong xe thoải mái hơn với hàng ghế thứ 3 gập điện, hàng ghế 2 có thể trượt về phía trước, tạo sự dễ dàng khi lên xuống cho người ngồi hàng ghế 3. Các công nghệ trang bị khá tân tiến, gồm hệ thống xử lý tiền va chạm PCS, hệ thống dẫn đường RADAR, màn hình cảnh báo người lái, cảnh báo làn đường, hệ treo động học và có khả năng tự thích ứng…Hệ thống giải trí của GX460 cũng được cập nhật hầu hết những trang bị tiên tiến nhất với kết nối iPod, hệ thống thông tin Lexus, hệ thống kiểm soát hành trình, hiện thị thông tin thể thao, chứng khoán, ổ cứng HDD, thiết bị giải trí dành cho ghế sau với 2 màn LCD, hệ thống âm thanh hảo hạng của Mark Levinson ….
GX 460 sẽ có 2 phiên bản, phiên bản cơ bản (base) và phiên bản cao cấp (Premium) với những đường viền nẹp crôm sáng bóng. Thêm vào đó, khách hàng còn có thể lựa chọn các gói tùy chọn, như gói Tiện nghi hoặc gói tăng sự thỏai mái cho người sử dụng. Gói tiện nghi sẽ có thêm gương bên điều khiển điện và hệ thống hỗ trợ đỗ xe. Gói Thoải mái trang bị ghế da-aniline, ghế ngoài ở hàng thứ 2 có trang bị chế độ sưởi, vôlăng ốp gỗ tích hợp chuyển số, điều hòa 3 vùng…
Lexus GX460 là một phiên bản SUV sang trọng nhưng đầy tính thực dụng với thông số kỹ thuật nổi bật. Được đặt giữa ở hai phân khúc RX và LX. Dù có thiết kế không theo nhiều trào lưu như hiện nay nhưng GX460 vẫn có những chất riêng như cách âm tốt, vận hành êm ái đã giúp GX460 vẫn có một vị trí nhất định trong giới SUV hạng sang.
Động cơ – Vận hành
Thông số | Lexus GX460 |
---|---|
Kiểu động cơ | 4,6L V8 32 van DOHC với công nghệ van biến thiên thông minh kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 4608 |
Công suất cực đại (Hp / rpm) | 292/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 438/3500 |
Hộp số | 6 cấp tự động |
Thông số kỹ thuật GX460 – Khung gầm
Thông số | Lexus GX460 |
---|---|
Hệ thống treo trước | Đang cập nhật |
Hệ thống treo sau | Đang cập nhật |
Phanh trước | Đang cập nhật |
Phanh sau | Đang cập nhật |
Hệ thống lái | Đang cập nhật |
Mâm | 18 inch |
Lốp | 265/60 |
Trang bị ngoại thất
Trang bị | Lexus GX460 | |
---|---|---|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led | |
Đèn báo rẽ | Led | |
Đèn ban ngày | Led | |
Đèn sương mù | Led | |
Đèn góc | Led | |
Rửa đèn | Có | |
Tự động bật /tắt | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | Có |
Đèn báo rẽ | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | |
Chống chói | Có | |
Sấy gương | Có | |
Nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe – Cửa hít | Có | |
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có |
Đóng điên | Có | |
Chức năng không chạm | Có | |
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | |
Chức năng chống kẹt | Có | |
Ống xả kép | Có |
Trang bị tiêu chuẩn
Trang bị | Lexus GX460 | |
---|---|---|
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng | Có |
Chức năng Nanoe | Có | |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | Có | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện | Có | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Có | |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | |
Hộp lạnh | Có |
Tiện nghi
Trang bị | Lexus GX460 | |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 6 | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 28 hướng | Có |
Nhớ vị trí 3 vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Ghế Ottoman | Có | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |
Tay lái | Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Ốp gỗ | Có |
Tiện ích giải trí
Trang bị | Lexus GX460 |
---|---|
Màn hình hàng ghế sau | 8 inch |
Tính năng kết nối iPod / USB | Có |
Đầu đĩa CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có |
Thông số kỹ thuật GX460 – An toàn
Trang bị | Lexus GX460 |
---|---|
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera 360 | Có |
Túi khí | Đa túi khí |