- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Lexus rx300 siêu siêu lướt đã về tới Lexus lướt Sài Gòn rồi ạ.
-Xe còn bảo hành bảo dưỡng miễn phí lên tới tháng 8/2025 Xe xài rất kỹ,nội thất còn thơm mùi xe mới.
-Xe đã dán nilon cả xe vậy nên nước sơn mới cứng, zin 100%.
-Có bảo hiểm vật chất chính hãng trị giá 66 triệu.
-Đã ráp thêm bệ bước .
-Đã trang bị thêm phim cách nhiệt dán tại hãng Lexus.
-Bao quý khách test toàn quốc.
-Lexus lướt Sài Gòn hỗ trợ khách hàng trả góp qua ngân hàng được 70% giá trị xe ( dành cho khách hàng tại TPHCM và các tỉnh lân cận TPHCM).
-Lexus RX300 2022 mẫu SUV được chia sẻ nền tảng khung gầm với mẫu xe huyền thoại RX350, có thiết kế ngoại thất và nội thất rất tương đồng những trên RX300 được trang bị khối động cơ dung tích nhỏ hơn cùng các tiện nghi và an toàn là kém hơn so với RX350.
-Mẫu SUV này cũng được người dùng rất yêu thích vì tính kinh tế cao cùng không gian nội thất rất rộng, thuận tiện cho việc di chuyển 5 người trong đô thị và trên các hành trình dài với không gian cốp chứa đồ lớn.
Công nghệ RX300_2022
- Cụm đèn trước 3L LED tự động thích ứng
- Chế độ lái Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize
- Hệ thống chiếu sáng 3L LED tự động thích ứng
- Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh/ gập/ tự động điều chỉnh khi lùi/ nhớ/ sấy
- Cửa số trời
- Ghế Da Semi-aniline, Chỉnh điện 10 hướng/ sưởi/ làm mát/ nhớ 3 vị trí
- Điều hòa Tự động 2 vùng Chức năng Nano-e, lọc bụi phấn hoa
- Màn hình cảm ứng 12.3″ Apple CarPlay & Android Auto/ CD-DVD/CD-DVD player/ AM/FM/USB/AUX/Bluetooth, 12 loa Lexus Premium
- Tính năng an toàn có đầy đủ tính năng cao cấp nhất
- Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam
- Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Thông số Lexus RX300 2022
Thông số kỹ thuật xe RX 300 | |
Dài x Rộng x Cao | 4890 x 1895 x 1690 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở/ Tread | 1640 mm |
1630 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 200 mm |
Dung tích khoang hành lý / Cargo space | 453 L |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank | 72 L |
Trọng lượng không tải / Curb weight | 1965 kg |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | 2575 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius | 5.9 m |
Dung tích | 1998 cm3 |
Công suất cực đại | 233Hp/4800-5600 |
Momen xoắn cực đại | 350/1650-4000 |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ |
Sport S+/Customize | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |