- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
LEXUS LƯỚT SÀI GÒN BÁN XE RX300 SX2021 BẢN FULL NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG.
+ còn mới 99,99% & còn thơm nức mùi xe mới (chủ xe giữ rất kỹ nilon còn chưa bóc).
+ chắc chắn mới và chất nhất thị trường RX300,nếu quý khách nhìn trực tiếp thì sẽ không thể bỏ qua xe này được đâu ạ.
+ còn bảo hành chính hãng đến cuối 2025.
+ còn bảo dưỡng & thay nhớt miễn phí đến cuối năm 2023.
+ ráp thêm bệ bước và cam 360 độ.
+ bán online và giao xe trên toàn quốc thủ tục nhanh gọn lẹ.
+ hỗ trợ mua trả góp qua ngân hàng 70% giá trị xe.
+ bao quý khách hàng tesst xe toàn quốc.
Đối với RX300 F SPORT, lưới tản nhiệt bên đã được mở rộng và tinh chỉnh với lớp mạ đen tuyền độc quyền được áp dụng trên xe. Các đồ trang trí với màu sơn nhôm và lớp mạ đen cùng màu đã được sử dụng trên cản trước và cản sau, tạo ấn tượng khỏe khoắn, trẻ trung cho chiếc xe.
RX 300 F SPORT nổi bật với bánh xe 20-inch nhấn mạnh hình ảnh về một chiếc xe hiệu suất cao, vận hành mạnh mẽ. Bên cạnh đó, gương bên ngoài màu đen tương phản với màu ngoại thất, làm nổi bật sự thể thao, nhanh nhẹn trong từng chuyển động
Đối với không gian nội thất của RX 300 F SPORT, nhiều trang bị độc quyền của F SPORT như ghế lái phía trước, vô lăng, cần số, bảng đồng hồ, bàn đạp nhôm, nẹp bệ bước chân được thiết kế riêng cho phiên bản này.
Ghế lái phía trước được thiết kế ôm người viền hai bên gọn gàng mang lại độ bóng mờ, tạo ra cảm giác trẻ trung, hài hòa cho tổng thể không gian nội thất.
Hệ thống an toàn nổi bật
- Hàng loạt tính năng như ABS, EBD, BA, TRAC, VSC, EPS…
- Bộ đèn LED góc chiếu rộng
- Cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảm biến tiệm cận phía trước và sau xe
- Camera lùi có khả năng hiển thị góc đánh lái để hỗ trợ thao tác đỗ xe.
- 10 túi khí được bố trí ở các vị trí khác nhau xung quanh xe
Loại xe | SUV 05 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.890×1.895×1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1965-2070 |
Kích thước la zăng/ lốp | 20; 235/55R20 |
Động cơ | Xăng, turbo tăng áp 4 xy lanh thẳng hàng, 2.0 L |
Công suất tối đa | 235 mã lực/ 4800-5600 vòng/ phút |
Mô men xoắn cực đại | 350 Nm/ 1650-4000 vòng/ phút |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | AWD |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 9.5s |
Vận tốc tối đa | 200 km/h |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/ 100km) | 8.4 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |