- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Siêu phẩm lại cấp bến nhà Lexus Lướt Sài Gòn
Với thiết kế mới của phần đầu xe mang đến cảm giác hiện đại hơn trong tương lại.
Lexus RX350 màu trắng nội thất nâu da bò
Sản xuất: 2023
Odo: 3.300km
Xe bao check toàn quốc
Hỗ trợ vay lên đến 70%
Lấy cảm hứng từ thiết kế trục chính của Lexus, RX là dòng xe hạng sang với thiết kế độc đáo, táo bạo thể hiện trải nghiệm lái năng động và tinh tế.
Dark Sepia là màu nội thất mới được cải tiến mang đến cho khoang lái một vẻ đẹp tinh tế và trang nhã.
Hàng ghế RX được thiết kế chú trọng vào sự rộng rãi và thoải mái giữa hàng ghế sau và hàng ghế trước
Khả năng kết nối Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép bạn có thể sử dụng các chức năng dành riêng cho điện thoại thông minh thông qua màn hình cảm ứng 14 inch
Hệ thống tay nắm cửa E-Latch thay thế cơ chế của chốt thông thường bằng một bộ điều khiển điện tử. Giúp bạn có thể ra vào xe một cách dễ dàng.
Khung gầm GA-K cải tiến có thiết kế nhẹ hơn với trọng tâm xe được hạ thấp và khung thân cứng, độ xoắn cao. Những cải tiến này cung cấp khả năng xử lý tuyệt vời và nâng tầm phản ứng lái tuyến tính.
Hệ thống treo trước MacPherson nhỏ gọn có độ cứng cao và tay đòn thấp, mang lại cảm giác lái tuyến tính với phản hồi rõ ràng cùng sự êm ái tối ưu.
Không chỉ mang tính thẩm mỹ, các đường nét thiết kế còn cải thiện đáng kể tính khí động học của RX và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
RX 350 được trang bị động cơ xăng bốn xi-lanh thẳng hàng 2,4 lít mạnh mẽ.
Hệ thống Kiểm soát hành trình bằng radar chủ động ở mọi tốc độ giúp chiếc RX của bạn duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Tác động va chạm được giảm đáng kể với 7 túi khí SRS được điều khiển bằng cảm biến dọc theo cabin, tăng cường khả năng bảo vệ cho hành khách trên xe.
Nếu có khả năng xảy ra va chạm với các phương tiện tiếp cận từ phía sau, các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh sẽ cảnh báo cho người ngồi trong xe trước khi ra khỏi xe.
Đèn chiếu góc rộng cung cấp thêm ánh sáng khi bạn vào cua, đảm bảo tầm nhìn tuyệt vời cho người lái.
Cấu trúc thân xe có độ bền cao, hấp thụ và bảo vệ hành khách khỏi các tác động ở phía trước, phía sau, hai bên và nóc xe.
Màn hình hỗ trợ đỗ xe hướng dẫn đỗ xe chính xác bằng cách xếp chồng các vạch dự kiến trên hình ảnh thu được từ camera sau.
Hệ thống LTA sử dụng một camera hướng về phía trước để theo dõi vạch kẻ đường. Hệ thống này sẽ hỗ trợ điều khiển đánh lái giúp duy trì xe ở chính giữa làn đường.
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | 274,9/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430/1700—3600 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7,3 L/100km |
Trong đô thị | 11,9 L/100km |
Kết hợp | 9 L/100km |