- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Mercedes-Benz E300 SX2023 XE MỚI 100% giao ngay
- Xe màu Đen , nt Nâu da bò
- GIÁ nhô 2tỷ ( Bao sang tên chính chủ)
- Hỗ trợ bank 80% giá trị xe
- Xe mới kính koong, nội thất thơm nguyên mùi mới
Quan tâm chi tiết alo ngay để nhận ưu đãi
Mercedes E300 AMG 2023 gây ấn tượng với khách hàng bởi phong cách thể thao. Điều này được thể hiện qua lưới tản nhiệt hình sao rơi rất đặc trưng của gói ngoại thất AMG. Hệ thống chiếu sáng của Mercedes-Benz E300 AMG 2023 cũng là công nghệ Multibeam LED hiện đại với khả năng thích ứng tự động giúp đảm bảo an toàn cho xe ngược chiều khi tham gia giao thông. Cản trước crom của E300 AMG với thiết kế mỏng nâng cao tính khí động học kèm hốc gió mở rộng 2 bên giúp mang đến sự cân bằng, hài hòa cho chiếc sedan này.
Mercedes E300 AMG 2023 sử dụng những đường gân nổi chạy dọc thân xe. Phần cửa sổ của phiên bản cao cấp này được nẹp crom đầy sang trọng và nổi bật. “Dàn chân” của Mercedes E300 AMG mới nâng cấp không thay đổi khi vẫn có kích thước 19 inch 10 chấu đầy khỏe khoắn. Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh/gập điện, sấy gương, cảnh báo điểm mù là trang bị mới được nâng cấp. Trong khi đó, tay nắm cửa Mercedes-Benz E300 AMG 2023 có tính năng mở khóa thông minh hiện đại.
Mercedes-Benz E300 AMG 2023 sở hữu cụm đèn hậu được làm mới từ bản nâng cấp trước đây với công nghệ LED cùng tạo hình thanh mảnh như S Class. Ống xả của Mercedes-Benz E300 AMG được bọc crom 2 bên mang đến sự cân đối, hài hòa cho xe. Cùng với đó, cản sau của E300 AMG còn có những đường khuếch lưu gió khí động học.
Thông số | Mercedes-Benz E300 AMG 2023 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Sedan |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.950 x 1.852 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở đạt (mm) | 2.939 |
Tự trọng/tải trọng | 1750/630 kg |
Chiều dài cơ sở | 2939 mm |
Động cơ | I4 2.0L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 258 mã lực tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 370 Nm tại 1650-4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc 0-100km/h | 6.2 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h |
Hệ thống treo | AGILITY CONTROL |
Hệ thống lái | Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Cỡ mâm | 19 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 12,42L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 6,53 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 8,71 L/100km |