- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
#Lexus #NX300 đã cập bến Lexus Lướt Sài Gòn rồi ạ
-Siêu lướt, chỉ mới 9 ngàn km. Có thể nói là chiếc Nx lướt mới nhất hiện nay quý khách ạ.
Lexus lưới Sài Gòn hỗ trợ khách hàng trả góp qua ngân hàng được 70% giá trị xe ( dành cho khách hàng tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH và các tỉnh lân cận THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH).
Thông tin chung:
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.845 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.580 / 1.580 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.845 x 1.645 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.700 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.798 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng | CUV |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm xóc khí ga, thanh cân bằng |
Phanh trước | Phanh đĩa 17’’ |
Phanh sau | Phanh đĩa 16’’ |
Thông số động cơ:
Loại động cơ | 2,0 lít, 4 xi lanh xếp thẳng hàng, 16 van trục cam kép, tăng áp (8AR-FTS, không pha chì) |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 235/4.800 – 5.600 |
Mô-men xoắn cực đại | 350/1.650 – 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 7,2 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 8,2 |
Cơ cấu lái | Thanh răng và bánh răng. Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) |