RX 300 (sản xuất 2021) bản SE

  • Mô tả
  • Ưu điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật

Đầu tuần mới #RX300_2021 bản SE siêu siêu lướt đã cập bến Lexus Lướt Sài Gòn rồi ạ. Màu Vàng be siêu hót, siêu sang trọng .

Quý khách liên hệ bên em để được hỗ trợ giá tốt nhất nhé ạ.

Xe đăng kí cuối năm 2021, full lịch sử hãng, còn bảo hành bảo dưỡng đến cuối năm 2024.

 Lexus lưới Sài Gòn hỗ trợ khách hàng trả góp qua ngân hàng được 70% giá trị xe ( dành cho khách hàng tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH và các tỉnh lân cận THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH).

Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX 300 2021 mới nhất được cập nhật bởi Lexus Việt Nam.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2021

Kích thước & tính năng vận hành
Dài x rộng x cao (mm) 4.890 x 1.895 x 1.690
Chiều dài cơ sở 2.790 mm
Chiều ngang trục trước/sau 1.640 mm/1.630 mm
Trọng lượng không tải 1.965 – 2.070 kg
Trọng lượng toàn tải 2.575 kg
Động cơ Động cơ I4 tăng áp 2.0L, 4 xy lanh
Dung tích xi lanh 1.998 cc
Hộp số Tự động 6 cấp
Công suất cực đại 235 mã lực tại 4.800 – 5.600 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại 350Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Chế độ lái Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize
Tốc độ tối đa 200 km/h
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) 9,2 giây
Loại nhiên liệu Xăng
Tỉ số nén 11,8
Thể tích bình nhiên liệu 72 lít
Tiêu chuẩn khí xả Euro 6
Hệ thống treo Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS)
Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Tay đòn kép
Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện (EPS)
Kích thước mâm 20 inch
Thông số lốp 235/55 R20
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) 5,8 m
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt 328 mm
Hệ thống phanh sau Đĩa tản nhiệt 338 mm
Dung tích khoang hành lý 176 lít / 432 lít (Khi gập hàng ghế thứ 3)
Trang bị ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần/xa 3 bóng Full-LED
Đèn báo rẽ Dải đèn LED
Đèn ban ngày Đèn LED
Đèn sương mù Đèn LED
Đèn chiếu góc Đèn LED
Rửa đèn
Tự động bật/tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Cụm đèn sau Đèn báo phanh Đèn LED
Đèn báo rẽ Dải đèn LED
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu hai bên Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa khoang hành lý Mở/đóng điện
Mở cốp không chạm (đá cốp)
Cửa số trời Điều chỉnh điện
Đóng mở 1 chạm
Chức năng chống kẹt
Trang bị nội thất
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Chất liệu ghế Da Semi-aniline
Hàng ghế đầu Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ ghế (3 vị trí)
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ ghế (3 vị trí)
Làm mát ghế
Hàng ghế sau Gập 40:60
Tay lái Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi vô lăng
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp
Sạc không dây
Chìa khóa dạng thẻ
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Tự động thay đổi chế độ lấy gió
Điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh Mark Levison
Số loa 12 loa
Màn hình giải trí DVD, cảm ứng 12,3 inch
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto
Điều hướng hệ thống giải trí Lexus Touchpad
Đầu CD/DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống an toàn
Phanh tay Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống đèn pha thông minh Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan 
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống ổn định thân xe
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát hành trình chủ động
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera lùi
Hệ thống túi khí Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 1
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm 2
Tổng số túi khí 10
Móc ghế trẻ em ISOFIX