- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Lexus RX 300 sản xuất 2021 siêu lướt đã về tới Lexus lướt Sài Gòn
Tình trạng xe siêu lướt.
Lexus lưới Sài Gòn hỗ trợ khách hàng trả góp qua ngân hàng được 70% giá trị xe ( dành cho khách hàng tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH và các tỉnh lân cận THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH).
Dòng xe LEXUS RX 300 với phiên bản nâng cấp sở hữu thiết kế thể thao đầy mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần sang trọng với phần ngoại thất được trang bị hệ thống đèn LED ấn tượng, nội thất tiện nghi hiện đại, những công nghệ cao cấp gia tăng tính thoải mái cho người sử dụng,...chắc chắn là một trong những lựa chọn không thể bỏ qua đối với những người đam mê phân khúc xe hạng sang cỡ trung.
Ưu điểm
- Cụm đèn trước công nghệ LED hiện đại nổi bật
- Cải tiến ngoại hình trẻ trung, mạnh mẽ và tăng hiệu quả khí động học
- Sạc điện thoại không dây
- Cửa cốp điều khiển điện, cảm ứng bằng cách đưa tay lại gần logo
- Thiết kế bảng táp lô đẹp mắt với đồng hồ kim công nghệ LED tinh tế tự phát sáng
- Chiều dài cơ sở tăng thêm 2inch (~5cm) giúp kết cầu sàn xe RX chắc khỏe hơn và gia tăng kích thước không gian để chân cho hàng ghế sau và khoang hành lý
- Hệ thống treo tự thích ứng liên tục điều chỉnh lực giảm chấn, đem đến khả năng điều khiển tối ưu trên mọi hành trình.
- Lazang hợp kim nhôm 20inch thiết kế thể thao
- Không gian nội thất Lexus RX thiết kế theo phong cách sang trọng, hiện đại
- Màn hình LCD 8inch hỗ trợ tính năng phát kết nối iPod / USB, Bluetooth
- Hệ thống 12 loa Lexus Premium
- Trang bị an toàn đầy đủ, nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại
Kích thước - Trọng lượng
Thông số |
Lexus RX300 2021 |
|
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
2.790 x 1.895 x 1.690 |
|
Trọng lượng (kg) |
Toàn tải |
2.575 |
Không tải |
1.965 - 2.070 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790 |
|
Chiều rộng cơ sở (mm) |
Trước |
1.640 |
Sau |
1.630 |
|
Thể tích thùng nhiên liệu (L) |
72 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
176 L / 432 L (Gập hàng ghế thứ 3) |
|
Kích thước lốp |
235/55R20 |
Ngoại thất
Thông số |
Lexus RX300 2021 |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Nhớ vị trí |
|
Chống chói |
||
Tự động điều chỉnh khi lùi |
||
Tự động gập |
||
Chỉnh điện |
||
Sấy gương |
||
Cửa khoang hành lý |
Chức năng không chạm: Đá cốp |
|
Mở điện |
||
Đóng điện |
||
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
|
Đèn chiếu xa |
Đèn LED 3 bóng |
|
Đèn chiếu gần |
||
Đèn góc |
Đèn LED |
|
Đèn ban ngày |
||
Đèn sương mù |
||
Đèn báo rẽ sau |
Dải đèn LED |
|
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
|
Đèn báo sương mù sau |
Có |
|
Rửa đèn, tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu |
||
Cửa sổ trời |
Chức năng chống kẹt |
|
Điều chỉnh điện |
||
Chức năng 1 chạm đóng mở |
||
Ống xả |
Kép |
Nội thất
Thông số |
Lexus RX300 2021 |
|
Chất liệu ghế |
Da Semi-aniline |
|
Chỗ ngồi |
5 | |
Ghế lái |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
|
Làm mát ghế |
||
Nhớ 3 vị trí |
||
Chỉnh điện 10 hướng |
||
Vô lăng |
Ốp gỗ |
|
Chức năng hỗ trợ ra vào |
||
Chỉnh điện |
||
Nhớ vị trí |
||
Chức năng sưởi |
||
Ghế hành khách trước |
Làm mát ghế |
|
Chỉnh điện 10 hướng |
||
Nhớ 3 vị trí |
||
Hàng ghế sau |
Gập 40:60 |
|
Tiện nghi |
Chìa khóa dạng thẻ |
|
Rèm che nắng cửa sau: Chỉnh cơ |
||
Sạc không dây |
||
Điều hòa |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
|
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
||
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
||
Tự động 2 vùng |
||
Hệ thống giải trí |
Màn hình 12 inch |
|
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
||
Hệ thống âm thanh Lexus Premium Speaker, 12 loa |
||
Đầu CD/DVD |
Hệ thống an toàn
Thông số |
Lexus RX300 2021 |
|
Phanh đỗ |
Điện tử |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
|
Hệ thống ổn định thân xe |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
||
Hỗ trợ lực phanh |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
||
Túi khí |
Túi khí đầu gối cho người lái |
|
2 Túi khí phía trước |
||
2 Túi khí bên phía trước |
||
2 Túi khí bên phía sau |
||
1 Túi khí đệm cho HK phía trước |
||
2 Túi khí rèm |
||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera lùi |
|
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |