- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Đẳng cấp và sang trọng, thiết kế vượt thời gian .
- Lexus RX300
- Năm sản xuất : 2022
- Odo :30.000km
- 1 chủ từ đầu, xe được chủ giữ gìn kỹ lưỡng, đẹp như mới!
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV sang trọng, đẳng cấp và bền bỉ, đây chính là lựa chọn hoàn hảo.
Trang bị tính năng xe Lexus RX300
- Đèn trước LED, đèn xe tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu, đèn LED chạy ban ngày
- Đèn pha tự động thích ứng công nghệ Bladescan tăng cường độ chiếu sáng tầm rộng, không làm chói mắt tài xế xe ngược chiều
- Đèn hậu LED
- Đèn rẽ góc rộng LED tăng cường độ chiếu sáng khi xe vào cua, đảm bảo sự an toàn cho người đi bộ
- Mâm xe hợp kim 20 inch
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí
- Cửa khoang hành lý đóng mở điện, chức năng đá cốp
- Vô-lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ, điều chỉnh điện, nhớ vị trí, chức năng sưởi và hỗ trợ ra vào
- Ghế xe bọc da Semi-aniline, ghế trước chỉnh điện, làm mát ghế và nhớ 3 vị trí, hỗ trợ ra vào ghế lái
- Giải trí màn hình trung tâm 12,3 inch, CD/DVD/USB/AUX/Bluetooth, âm thanh cao cấp 12 loa
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh
- Sạc không dây
- Rèm che nắng cửa sau
- Cửa sổ trời chỉnh điện
So với các dòng xe sang châu Âu, những trang bị tiện nghi cao cấp trên Lexus RX 300 theo hướng thực dụng, sử dụng chất liệu cao cấp hỗ trợ tốt nhu cầu sử dụng tiện nghi của người dùng.
Trang bị an toàn Lexus RX300
Bên cạnh những trang bị an toàn cơ bản của các dòng xe sang như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ chống trượt, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, điều khiển hành trình, cảm biến đỗ xe trước/sau, camera lùi... Lexus RX300 trang bị thêm những công nghệ hỗ trợ lái xe như:
- Phanh tay điện tử
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống 10 túi khí an toàn
Thông số Lexus RX300 2022
Thông số kỹ thuật xe RX 300 | |
Dài x Rộng x Cao | 4890 x 1895 x 1690 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2790 mm |
Chiều rộng cơ sở/ Tread | 1640 mm |
1630 mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 200 mm |
Dung tích khoang hành lý / Cargo space | 453 L |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank | 72 L |
Trọng lượng không tải / Curb weight | 1965 kg |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | 2575 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius | 5.9 m |
Dung tích | 1998 cm3 |
Công suất cực đại | 233Hp/4800-5600 |
Momen xoắn cực đại | 350/1650-4000 |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ |
Sport S+/Customize | |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |