- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
VOLVO XC60 T6 sản xuất năm 2021 hiện đang có sẵn tại Lexus lướt Sài Gòn ạ.
Đây là dòng xe sang và thông minh,nhẹ nhàng,rất lanh lẹ,tốc độ đạt ngay tức thì đáng nể,rất êm ái,và dàn âm thanh tuyệt vời và an toàn tuyệt đối. Xe siêu lướt 13 ngàn km thơm nức mùi xe mới. Nước sơn zin 100% không có 1 dấu trầy (nếu có 1 dấu trầy hay 1 đốm sơn dặm thì salon bên em sẽ đền cọc 1 gấp 3 lần cho quý khách ).Nội thất như là xe mới. Bảng số cũng rất đẹp.
Bao quý khách test hãng toàn quốc.
Lexus lưới Sài Gòn hỗ trợ khách hàng trả góp qua ngân hàng được 70% giá trị xe ( dành cho khách hàng tại THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH và các tỉnh lân cận THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH).
VOLVO XC60 được phân phối với duy nhất cấu hình T6 AWD Incription với đầy đủ các option nhất. Ngoại hình mẫu xe này thừa hưởng trọn vẹn từ đàn anh XC90 với sự xuất hiện của những đường nét cứng cáp, mạnh mẽ pha lẫn phong cách hiện đại. XC60 khoác lên mình diện mạo thần thái uy nghiêm đầy cuốn hút với người đối diện.
Volvo XC60 đạt đến độ hoàn mỹ khi sở hữu rất nhiều ưu điểm từ ngoại thất đến nội thất, vừa sang trọng và quý phái. Đặc biệt, mẫu xe này tích hợp công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn 5 sao. Đồng thời, xe tỏ ra mạnh mẽ nhờ vào khả năng vận hành vượt trội và nhất là xếp hạng an toàn hàng đầu thế giới.
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.688 x 1.902 x 1.641 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2865 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 211 |
Bán kính vòng quay (mm) | 11400 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 505 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 71 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1890 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2450 |
Lốp xe | |
Mâm xe | 19 inch |
Số chỗ | 5 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH
Công nghệ động cơ | |
Loại động cơ | 2490kg |
Dung tích xi lanh (cc) | |
Loại nhiên liệu | 5 chỗ |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 71L |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400Nm (2.200-5.400) |
Hộp số | 8 Cấp Geartronic |
Hệ thống dẫn động | AWD |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 10,13 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Trợ lực vô-lăng | Có |
Hệ thống treo trước | Độc lập đa điểm |
Hệ thống treo sau | Độc lập đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa 18" |
Phanh sau | Phanh đĩa 17" |
Giữ phanh tự động | Có |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa | Chủ động |
Đèn chiếu gần | Chủ động |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện chống chói |
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có 2 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Tất cả ghế |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Cửa sổ trời | Không |
Hệ thống loa | Bowers & Wilkins |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Cảnh báo chệch làn (LDW) | Có |
Hỗ trợ giữ làn (LAS) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |