- Mô tả
- Ưu điểm nổi bật
- Thông số kỹ thuật
Lexus RX300 trắng 2019
odo:33000km
Các tính năng nổi bật của RX300
-Đèn xe tự động bật tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu, rửa đèn pha
-Đèn sau LED, đèn báo rẽ LED
-Gương chiếu hậu chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói và sấy gương, nhớ vị trí
-Cửa khoang hành lý đóng mở điện, chức năng không chạm
-Cửa sổ trời chỉnh điện
-Ống xả kép
-Rèm che nắng hàng ghế sau
-Ghế xe bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát ghế
-Vô-lăng 3 chấu bọc da ốp gỗ, chỉnh điện, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào
-Hệ thống giải trí màn hình 8 inch, 12 loa Lexus Premium, kết nối USB/AUX/Bluetooth
-Sạc điện thoại không dây
-Điều hoà tự động 2 vùng, điều khiển cửa gió thông minh, tự động thay đổi chế độ lấy gió
Các tính năng nổi bật của RX300
-Đèn xe tự động bật tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu, rửa đèn pha
-Đèn sau LED, đèn báo rẽ LED
-Gương chiếu hậu chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói và sấy gương, nhớ vị trí
-Cửa khoang hành lý đóng mở điện, chức năng không chạm
-Cửa sổ trời chỉnh điện
-Ống xả kép
-Rèm che nắng hàng ghế sau
-Ghế xe bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát ghế
-Vô-lăng 3 chấu bọc da ốp gỗ, chỉnh điện, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào
-Hệ thống giải trí màn hình 8 inch, 12 loa Lexus Premium, kết nối USB/AUX/Bluetooth
-Sạc điện thoại không dây
-Điều hoà tự động 2 vùng, điều khiển cửa gió thông minh, tự động thay đổi chế độ lấy gió
Trang bị an toàn xe Lexus RX 300 2019
-Hệ thống 10 túi khí an toàn
-Phanh tay điện tử
-Hệ thống phanh ABS/EBD/BA
-Hệ thống ổn định thân xe
-Hệ thống kiểm soat lực bám đường
-Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-Hệ thống điều khiển hành trình
-Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
-Camera lùi
Thông số kỹ thuật Lexus RX 300 2019
Kích thước dài x rộng x cao 4.890 x 1.895 x 1.690 (mm), chiều dài cơ sở 2,790 (mm)
Động cơ xăng 2.0L Turbo (235 mã lực, 350 Nm)
Hệ truyền động: Số tự động 6 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Vận hành: Tăng tốc 0-100 Km/h trong 9,5 giây, tốc độ tối đa 200 Km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: 7,9 L/100 Km
Chế độ lái: 5 Chế độ lái Eco - Normal - Sport S - Sport S Plus - Customize